Trang chủSOLCF • OTCMKTS
add
SOL Global Investments Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,058 $
Mức chênh lệch một ngày
0,055 $ - 0,080 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,79 Tr CAD
Số lượng trung bình
151,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -16,28 Tr | 28,29% |
Chi phí hoạt động | 1,82 Tr | 726,05% |
Thu nhập ròng | -48,77 Tr | -225,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 299,50 | 353,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,10 Tr | 18,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -123,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,61 Tr | -63,33% |
Tổng tài sản | 40,88 Tr | -61,58% |
Tổng nợ | 77,99 Tr | -20,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -37,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 155,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -73,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -576,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -48,77 Tr | -225,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,24 Tr | 398,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,79 Tr | -375,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,45 Tr | 1.226,87% |
Dòng tiền tự do | 26,06 Tr | 157,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web