Trang chủSOLI • LON
add
Solid State PLC
Giá đóng cửa hôm trước
135,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
130,00 GBX - 139,94 GBX
Phạm vi một năm
100,00 GBX - 308,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
74,08 Tr GBP
Số lượng trung bình
185,43 N
Tỷ số P/E
8,70
Tỷ lệ cổ tức
3,25%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,59 Tr | 11,96% |
Chi phí hoạt động | 7,50 Tr | -7,29% |
Thu nhập ròng | 2,18 Tr | 30,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,81 | 16,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,64 Tr | 84,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,44 Tr | -30,91% |
Tổng tài sản | 113,58 Tr | -0,18% |
Tổng nợ | 48,96 Tr | -12,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,18 Tr | 30,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,35 Tr | -68,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -694,00 N | 74,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -796,00 N | 67,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -183,50 N | 80,89% |
Dòng tiền tự do | 3,65 Tr | 87,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
400