Trang chủSOLID • KLSE
add
Solid Automotive Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 RM
Phạm vi một năm
0,14 RM - 0,25 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
83,10 Tr MYR
Số lượng trung bình
136,44 N
Tỷ số P/E
2,12
Tỷ lệ cổ tức
3,75%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,72 Tr | 3,59% |
Chi phí hoạt động | 11,57 Tr | 20,41% |
Thu nhập ròng | 2,20 Tr | 55,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,51 | 49,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,47 Tr | 6,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,98 Tr | 34,68% |
Tổng tài sản | 329,60 Tr | 9,67% |
Tổng nợ | 94,15 Tr | -6,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 235,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 519,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,20 Tr | 55,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,80 Tr | -190,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -466,00 N | 65,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,74 Tr | 390,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,44 Tr | -168,68% |
Dòng tiền tự do | -30,68 Tr | -2.390,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
508