Trang chủSOLNA • STO
add
Solnaberg Property AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
119,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
117,50 kr - 125,00 kr
Phạm vi một năm
83,00 kr - 126,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
470,00 Tr SEK
Số lượng trung bình
805,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,60%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,22 Tr | 7,38% |
Chi phí hoạt động | 9,45 Tr | 1,03% |
Thu nhập ròng | 108,41 N | 113,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,54 | 112,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,86 Tr | 17,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,60 Tr | 8.557,11% |
Tổng tài sản | 745,99 Tr | -0,75% |
Tổng nợ | 617,15 Tr | 3,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 108,41 N | 113,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,75 Tr | 440,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -209,29 N | -7,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,70 Tr | 50,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,84 Tr | 138,87% |
Dòng tiền tự do | 8,52 Tr | 12,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
1