Trang chủSOLT • STO
add
Soltech Energy Sweden AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
2,63 kr
Mức chênh lệch một ngày
2,65 kr - 2,79 kr
Phạm vi một năm
1,20 kr - 6,28 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
365,09 Tr SEK
Số lượng trung bình
506,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 749,96 Tr | 1,27% |
Chi phí hoạt động | 473,09 Tr | 131,18% |
Thu nhập ròng | -217,49 Tr | -81,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,00 | -78,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,34 Tr | 11,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 234,98 Tr | 10,71% |
Tổng tài sản | 2,09 T | -16,54% |
Tổng nợ | 1,33 T | -10,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 755,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -217,49 Tr | -81,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 100,60 Tr | 1,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 46,91 Tr | 212,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,89 Tr | -217,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 127,04 Tr | 154,71% |
Dòng tiền tự do | 212,66 Tr | 174,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
894