Trang chủSOLT • TLV
add
Solterra Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
327,90 ILA
Mức chênh lệch một ngày
343,50 ILA - 360,00 ILA
Phạm vi một năm
280,00 ILA - 2.584,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
16,96 Tr ILS
Số lượng trung bình
6,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 589,50 N | -30,61% |
Thu nhập ròng | -753,50 N | 13,44% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -579,50 N | 30,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 207,00 N | -50,36% |
Tổng tài sản | 1,48 Tr | -36,77% |
Tổng nợ | 2,74 Tr | -73,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 383,73 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -99,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 374,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -753,50 N | 13,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -202,50 N | 83,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 225,00 N | 1.900,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,50 N | -80,60% |
Dòng tiền tự do | -394,06 N | 24,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
9