Trang chủSOLTEQ • HEL
add
Solteq Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
0,67 €
Mức chênh lệch một ngày
0,67 € - 0,68 €
Phạm vi một năm
0,54 € - 0,99 €
Giá trị vốn hóa thị trường
13,07 Tr EUR
Số lượng trung bình
5,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,12 Tr | -10,68% |
Chi phí hoạt động | 2,41 Tr | -16,72% |
Thu nhập ròng | -462,00 N | 34,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,81 | 26,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | 52,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 469,00 N | 32,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -24,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,20 Tr | -7,54% |
Tổng tài sản | 51,47 Tr | -8,45% |
Tổng nợ | 35,87 Tr | -9,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -462,00 N | 34,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,00 N | -97,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,00 N | 40,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,11 Tr | -156,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,08 Tr | -307,85% |
Dòng tiền tự do | 62,25 N | -95,01% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
400