Trang chủSOLTEQ • HEL
add
Solteq Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
0,64 €
Mức chênh lệch một ngày
0,58 € - 0,64 €
Phạm vi một năm
0,54 € - 0,99 €
Giá trị vốn hóa thị trường
12,59 Tr EUR
Số lượng trung bình
13,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,42 Tr | -6,49% |
Chi phí hoạt động | 2,37 Tr | -28,56% |
Thu nhập ròng | -591,00 N | 39,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,17 | 35,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | 71,80% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 876,00 N | 80,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 Tr | -59,67% |
Tổng tài sản | 53,24 Tr | -22,72% |
Tổng nợ | 37,87 Tr | -13,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -591,00 N | 39,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -353,00 N | 89,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,00 N | 94,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 379,00 N | -86,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,00 N | 99,30% |
Dòng tiền tự do | 259,12 N | 106,79% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
436