Trang chủSOLTEQ • HEL
add
Solteq Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
0,61 €
Mức chênh lệch một ngày
0,57 € - 0,67 €
Phạm vi một năm
0,54 € - 0,99 €
Giá trị vốn hóa thị trường
11,52 Tr EUR
Số lượng trung bình
14,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,40 Tr | -6,13% |
Chi phí hoạt động | 2,64 Tr | -33,97% |
Thu nhập ròng | -506,00 N | -113,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,78 | -114,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | 62,55% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 614,00 N | 188,09% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 Tr | -71,43% |
Tổng tài sản | 55,02 Tr | -19,90% |
Tổng nợ | 39,06 Tr | -7,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -506,00 N | -113,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 197,00 N | 108,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,00 N | -100,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,44 Tr | 79,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,28 Tr | -169,09% |
Dòng tiền tự do | 309,12 N | 109,32% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
469