Trang chủSOLTF • OTCMKTS
add
Nxera Pharma Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,00 $
Phạm vi một năm
5,50 $ - 10,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
80,99 T JPY
Số lượng trung bình
57,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,64 T | 44,09% |
Chi phí hoạt động | 7,22 T | 11,18% |
Thu nhập ròng | -760,00 Tr | 76,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,44 | 83,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,11 T | 46,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 64,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,46 T | -25,91% |
Tổng tài sản | 145,69 T | -4,34% |
Tổng nợ | 78,62 T | -9,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -760,00 Tr | 76,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 613,00 Tr | 127,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,60 T | 7.294,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,67 T | 8,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,20 T | 186,16% |
Dòng tiền tự do | 1,27 T | 175,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 6, 1990
Trang web
Nhân viên
387