Trang chủSOMANYCERA • NSE
add
Somany Ceramics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
420,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
415,30 ₹ - 423,85 ₹
Phạm vi một năm
395,25 ₹ - 872,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
17,25 T INR
Số lượng trung bình
37,36 N
Tỷ số P/E
24,84
Tỷ lệ cổ tức
0,71%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,45 T | 5,35% |
Chi phí hoạt động | 1,91 T | 10,08% |
Thu nhập ròng | 92,90 Tr | -58,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,44 | -60,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,53 | -49,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 465,54 Tr | -15,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 644,00 Tr | -51,12% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 92,90 Tr | -58,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
1.953