Trang chủSOMATEX • NSE
add
Soma Textiles & Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
43,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
43,20 ₹ - 44,58 ₹
Phạm vi một năm
32,21 ₹ - 65,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,44 T INR
Số lượng trung bình
60,03 N
Tỷ số P/E
2,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,70 Tr | 678,20% |
Chi phí hoạt động | 17,50 Tr | 158,91% |
Thu nhập ròng | 2,40 Tr | -98,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,20 | -99,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,65 Tr | -31,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 132,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 951,20 Tr | 171,50% |
Tổng tài sản | 1,62 T | 45,04% |
Tổng nợ | 38,80 Tr | -83,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,40 Tr | -98,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1940
Trang web
Nhân viên
26