Trang chủSOMICONVEY • NSE
add
Somi Conveyor Beltings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
186,01 ₹
Mức chênh lệch một ngày
175,15 ₹ - 187,42 ₹
Phạm vi một năm
112,50 ₹ - 235,58 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,07 T INR
Số lượng trung bình
25,73 N
Tỷ số P/E
32,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 276,26 Tr | 47,29% |
Chi phí hoạt động | 57,44 Tr | 55,63% |
Thu nhập ròng | 14,81 Tr | 94,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,36 | 31,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,11 Tr | 68,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,51 Tr | 43,88% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 741,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,81 Tr | 94,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
102