Trang chủSOMMY • OTCMKTS
add
Sumitomo Chemical ADR Representing 5 Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
11,27 $
Mức chênh lệch một ngày
11,32 $ - 11,32 $
Phạm vi một năm
9,55 $ - 14,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
539,59 T JPY
Số lượng trung bình
8,38 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 663,44 T | 7,01% |
Chi phí hoạt động | 143,13 T | -16,01% |
Thu nhập ròng | 35,11 T | 205,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,29 | 198,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,09 T | 206,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 305,65 T | 10,68% |
Tổng tài sản | 3,74 NT | -11,38% |
Tổng nợ | 2,59 NT | -6,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,64 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,11 T | 205,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 77,19 T | 492,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,70 T | -994,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -66,30 T | -417,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,06 T | -896,36% |
Dòng tiền tự do | -103,04 T | -140,28% |
Giới thiệu
Sumitomo Chemical Co., Ltd. is a major Japanese chemical company. The company is listed on the first section of the Tokyo Stock Exchange and is a constituent of the on the Nikkei 225 stock index. It's a member of the Sumitomo group and was founded in 1913 as a fertilizer manufacturing plant. Wikipedia
Ngày thành lập
1913
Trang web
Nhân viên
32.161