Trang chủSOMMY • OTCMKTS
add
Sumitomo Chemical ADR Representing 5 Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
13,73 $
Mức chênh lệch một ngày
13,83 $ - 13,87 $
Phạm vi một năm
9,55 $ - 14,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
689,07 T JPY
Số lượng trung bình
4,78 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 612,14 T | 8,70% |
Chi phí hoạt động | 142,99 T | -24,28% |
Thu nhập ròng | 24,38 T | 173,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,98 | 167,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,42 T | 405,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 289,49 T | -10,41% |
Tổng tài sản | 3,95 NT | -9,70% |
Tổng nợ | 2,72 NT | -3,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,64 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,38 T | 173,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,26 T | 90,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 82,49 T | 713,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -63,04 T | -144,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,81 T | -2,78% |
Dòng tiền tự do | -4,00 T | 97,45% |
Giới thiệu
Sumitomo Chemical Co., Ltd. is a major Japanese chemical company. The company is listed on the first section of the Tokyo Stock Exchange and is a constituent of the on the Nikkei 225 stock index. It's a member of the Sumitomo group and was founded in 1913 as a fertilizer manufacturing plant. Wikipedia
Ngày thành lập
1913
Trang web
Nhân viên
32.161