Trang chủSOMMY • OTCMKTS
add
Sumitomo Chemical ADR Representing 5 Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
13,15 $
Mức chênh lệch một ngày
13,21 $ - 13,21 $
Phạm vi một năm
9,95 $ - 14,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
650,40 T JPY
Số lượng trung bình
2,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 526,14 T | -14,05% |
Chi phí hoạt động | 128,43 T | -10,18% |
Thu nhập ròng | -4,52 T | -118,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,86 | -121,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,00 T | 4,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 202,65 T | -30,00% |
Tổng tài sản | 3,33 NT | -15,70% |
Tổng nợ | 2,27 NT | -16,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,64 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,52 T | -118,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,00 T | 295,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,95 T | -155,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,24 T | 21,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -67,28 T | -500,24% |
Dòng tiền tự do | -15,80 T | -294,64% |
Giới thiệu
Sumitomo Chemical Co., Ltd. is a major Japanese chemical company. The company is listed on the first section of the Tokyo Stock Exchange and is a constituent of the Nikkei 225 stock index. It is a member of the Sumitomo group and was founded in 1913 as a fertilizer manufacturing plant. Wikipedia
Ngày thành lập
1913
Trang web
Nhân viên
29.279