Trang chủSOMMY • OTCMKTS
add
Sumitomo Chemical ADR Representing 5 Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
11,98 $
Mức chênh lệch một ngày
11,66 $ - 12,05 $
Phạm vi một năm
9,55 $ - 14,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
602,48 T JPY
Số lượng trung bình
4,28 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 629,25 T | 0,88% |
Chi phí hoạt động | 138,88 T | -20,29% |
Thu nhập ròng | -30,91 T | 28,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,91 | 29,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,71 T | 1.042,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 273,36 T | -1,55% |
Tổng tài sản | 3,72 NT | -15,17% |
Tổng nợ | 2,63 NT | -7,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,64 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,91 T | 28,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 75,80 T | 356,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,07 T | 87,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,34 T | -581,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,10 T | 185,98% |
Dòng tiền tự do | -86,18 T | -465,95% |
Giới thiệu
Sumitomo Chemical Co., Ltd. is a major Japanese chemical company. The company is listed on the first section of the Tokyo Stock Exchange and is a constituent of the on the Nikkei 225 stock index. It's a member of the Sumitomo group and was founded in 1913 as a fertilizer manufacturing plant. Wikipedia
Ngày thành lập
1913
Trang web
Nhân viên
32.161