Trang chủSON • WSE
add
Sonel SA
Giá đóng cửa hôm trước
17,50 zł
Mức chênh lệch một ngày
17,40 zł - 18,25 zł
Phạm vi một năm
13,15 zł - 19,35 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
252,00 Tr PLN
Số lượng trung bình
1,73 N
Tỷ số P/E
12,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,93 Tr | 33,46% |
Chi phí hoạt động | 5,15 Tr | 6,32% |
Thu nhập ròng | 10,39 Tr | 24,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,38 | -6,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,13 Tr | 53,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,26 Tr | -15,68% |
Tổng tài sản | 195,12 Tr | 18,40% |
Tổng nợ | 65,62 Tr | 31,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 129,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,39 Tr | 24,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,01 Tr | -2,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,54 Tr | 16,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,26 Tr | -1.432,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,24 Tr | -38,08% |
Dòng tiền tự do | 4,77 Tr | -40,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
386