Trang chủSONA • CNSX
add
Sona Nanotech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,30 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 0,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,84 Tr CAD
Số lượng trung bình
30,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 890,61 N | 18,63% |
Thu nhập ròng | -918,26 N | -20,99% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -710,61 N | -25,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,45 Tr | 859,56% |
Tổng tài sản | 3,16 Tr | 23,34% |
Tổng nợ | 1,48 Tr | 10,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -64,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -89,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -918,26 N | -20,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -417,53 N | 40,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,93 N | -99,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -410,60 N | -1.224,52% |
Dòng tiền tự do | -70,98 N | 84,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
8