Trang chủSONA • CNSX
add
Sona Nanotech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Mức chênh lệch một ngày
0,29 $ - 0,31 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 0,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,07 Tr CAD
Số lượng trung bình
55,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
.INX
0,49%
1,22%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 609,94 N | -29,95% |
Thu nhập ròng | -411,67 N | 43,72% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -429,94 N | 36,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,86 Tr | 1.510,75% |
Tổng tài sản | 3,75 Tr | 36,31% |
Tổng nợ | 1,24 Tr | -22,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -53,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -90,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -411,67 N | 43,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,12 Tr | -551,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,96 Tr | 7.922,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,84 Tr | 1.451,94% |
Dòng tiền tự do | -902,64 N | -546,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
8