Trang chủSONACOMS • NSE
add
Sona Blw Precision Forgings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
683,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
675,00 ₹ - 691,00 ₹
Phạm vi một năm
531,60 ₹ - 768,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
424,82 T INR
Số lượng trung bình
2,31 Tr
Tỷ số P/E
71,00
Tỷ lệ cổ tức
0,45%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,22 T | 17,11% |
Chi phí hoạt động | 3,26 T | 22,67% |
Thu nhập ròng | 1,44 T | 16,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,61 | -0,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,56 | 17,07% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,51 T | 14,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,35 T | 1.104,02% |
Tổng tài sản | 62,90 T | 79,13% |
Tổng nợ | 9,08 T | -10,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 594,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,44 T | 16,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.672