Trang chủSONACOMS • NSE
add
Sona Blw Precision Forgings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
481,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
468,45 ₹ - 499,00 ₹
Phạm vi một năm
380,00 ₹ - 768,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
309,00 T INR
Số lượng trung bình
2,59 Tr
Tỷ số P/E
68,09
Tỷ lệ cổ tức
0,65%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,65 T | -2,19% |
Chi phí hoạt động | 3,22 T | 27,68% |
Thu nhập ròng | 1,64 T | 10,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,98 | 12,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,67 | 5,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,30 T | -1,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,20 T | 593,27% |
Tổng tài sản | 65,37 T | 69,14% |
Tổng nợ | 8,92 T | -16,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 621,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,64 T | 10,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.672