Trang chủSOND • NASDAQ
add
Sonder Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,65 $
Mức chênh lệch một ngày
3,41 $ - 3,62 $
Phạm vi một năm
0,89 $ - 10,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,51 Tr USD
Số lượng trung bình
119,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 164,60 Tr | 4,57% |
Chi phí hoạt động | 55,24 Tr | 2,84% |
Thu nhập ròng | 32,75 Tr | 174,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,89 | 170,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,71 Tr | 25,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,54 Tr | -90,11% |
Tổng tài sản | 1,21 T | -24,72% |
Tổng nợ | 1,60 T | -8,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -387,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,75 Tr | 174,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,78 Tr | -35,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,49 Tr | 40,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,17 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,76 Tr | 4,22% |
Dòng tiền tự do | 20,73 Tr | 406,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.642