Trang chủSOOBF • OTCMKTS
add
Sapporo Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42,10 $
Phạm vi một năm
42,10 $ - 44,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
618,77 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,15%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 145,20 T | 3,06% |
Chi phí hoạt động | 39,96 T | 11,05% |
Thu nhập ròng | -3,79 T | -166,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,61 | -164,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,60 T | -7,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,14 T | 40,32% |
Tổng tài sản | 664,96 T | 0,21% |
Tổng nợ | 467,81 T | -2,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 197,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,79 T | -166,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,63 T | -8,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,91 T | 338,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,54 T | -46,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 738,00 Tr | 153,44% |
Dòng tiền tự do | -10,97 T | -208,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1876
Trang web
Nhân viên
6.402