Trang chủSOOBF • OTCMKTS
add
Sapporo Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42,10 $
Phạm vi một năm
42,10 $ - 44,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
658,48 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 137,93 T | -0,93% |
Chi phí hoạt động | 34,46 T | 7,00% |
Thu nhập ròng | 5,42 T | -33,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,93 | -32,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,18 T | -7,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,40 T | 25,92% |
Tổng tài sản | 667,46 T | 1,56% |
Tổng nợ | 466,86 T | -1,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 200,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,42 T | -33,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,43 T | 35,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,16 T | 134,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,12 T | -253,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,24 T | 169,97% |
Dòng tiền tự do | 14,38 T | 310,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1876
Trang web
Nhân viên
6.610