Trang chủSOP • ASX
add
Synertec Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,029 $
Phạm vi một năm
0,029 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,06 Tr AUD
Số lượng trung bình
831,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,19 Tr | -6,12% |
Chi phí hoạt động | 1,94 Tr | 34,91% |
Thu nhập ròng | -2,12 Tr | -24,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -50,67 | -32,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,84 Tr | -23,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,15 Tr | 34,93% |
Tổng tài sản | 17,55 Tr | 18,81% |
Tổng nợ | 9,50 Tr | 43,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 519,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -40,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,12 Tr | -24,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -619,79 N | 56,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -417,41 N | 54,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,37 Tr | 513,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 333,96 N | 112,47% |
Dòng tiền tự do | -1,42 Tr | 20,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Trang web