Trang chủSOP • KLSE
add
Sarawak Oil Palms Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
3,02 RM
Mức chênh lệch một ngày
3,03 RM - 3,05 RM
Phạm vi một năm
2,65 RM - 3,67 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
2,72 T MYR
Số lượng trung bình
208,50 N
Tỷ số P/E
6,09
Tỷ lệ cổ tức
3,29%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,47 T | -0,06% |
Chi phí hoạt động | 43,33 Tr | -87,02% |
Thu nhập ròng | 139,81 Tr | 22,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,53 | 22,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 220,05 Tr | 17,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,60 T | -2,89% |
Tổng tài sản | 5,21 T | -0,03% |
Tổng nợ | 1,23 T | -20,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 893,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 139,81 Tr | 22,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
7.734