Trang chủSOP • KLSE
add
Sarawak Oil Palms Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
3,15 RM
Mức chênh lệch một ngày
3,13 RM - 3,20 RM
Phạm vi một năm
2,52 RM - 3,67 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
2,83 T MYR
Số lượng trung bình
456,91 N
Tỷ số P/E
7,18
Tỷ lệ cổ tức
3,15%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,14 T | -3,05% |
Chi phí hoạt động | 5,55 Tr | -69,11% |
Thu nhập ròng | 105,68 Tr | 119,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,27 | 126,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 180,29 Tr | 80,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,50 T | 2,83% |
Tổng tài sản | 4,98 T | 1,90% |
Tổng nợ | 1,17 T | -16,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 891,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 105,68 Tr | 119,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 66,89 Tr | 547,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -158,25 Tr | -2,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,73 Tr | 43,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -141,10 Tr | 43,86% |
Dòng tiền tự do | 38,70 Tr | 528,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
7.734