Trang chủSOPA • NASDAQ
add
Society Pass Inc
0,92 $
Sau giờ giao dịch:(3,77%)+0,035
0,96 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 17:56:49 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,89 $
Mức chênh lệch một ngày
0,89 $ - 0,94 $
Phạm vi một năm
0,65 $ - 6,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,60 Tr USD
Số lượng trung bình
92,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,87 Tr | 11,91% |
Chi phí hoạt động | 3,64 Tr | -34,95% |
Thu nhập ròng | -4,07 Tr | 28,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -217,47 | 35,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,18 | 60,98% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,94 Tr | 38,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,00 Tr | 127,22% |
Tổng tài sản | 21,28 Tr | 30,05% |
Tổng nợ | 23,69 Tr | 109,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4.439,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,07 Tr | 28,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,65 Tr | 189,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,13 N | 54,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -309,97 N | -129,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,41 Tr | 174,81% |
Dòng tiền tự do | 6,46 Tr | 387,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web