Trang chủSOR • ASX
add
Strategic Elements Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,038 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,074 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,81 Tr AUD
Số lượng trung bình
169,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 379,86 N | -5,19% |
Thu nhập ròng | -558,41 N | 5,00% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -590,38 N | -4,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,76 Tr | -27,94% |
Tổng tài sản | 6,00 Tr | -27,51% |
Tổng nợ | 621,73 N | 88,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 468,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -558,41 N | 5,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -421,40 N | 37,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,99 N | -641,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -431,39 N | -119,13% |
Dòng tiền tự do | -357,72 N | -1,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
4