Trang chủSOS • LON
add
Sosandar PLC
Giá đóng cửa hôm trước
5,25 GBX
Phạm vi một năm
4,95 GBX - 11,43 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
13,34 Tr GBP
Số lượng trung bình
465,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,47 Tr | -13,14% |
Chi phí hoạt động | 6,07 Tr | -11,04% |
Thu nhập ròng | 57,50 N | -87,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,55 | -85,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 494,25 N | 28,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 80,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,28 Tr | -12,38% |
Tổng tài sản | 28,96 Tr | 21,14% |
Tổng nợ | 11,03 Tr | 93,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 248,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,50 N | -87,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 943,50 N | 19,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -723,00 N | -681,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,00 N | -66,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 166,50 N | -74,98% |
Dòng tiền tự do | 85,00 N | -69,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
134