Trang chủSOS • LON
add
Sosandar PLC
Giá đóng cửa hôm trước
6,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
6,30 GBX - 6,30 GBX
Phạm vi một năm
4,95 GBX - 12,75 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
14,89 Tr GBP
Số lượng trung bình
660,10 N
Tỷ số P/E
82,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,09 Tr | -26,96% |
Chi phí hoạt động | 5,37 Tr | -19,44% |
Thu nhập ròng | -329,50 N | 51,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,07 | 33,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -208,00 N | 54,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,95 Tr | -0,43% |
Tổng tài sản | 27,34 Tr | 1,29% |
Tổng nợ | 9,66 Tr | -1,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 248,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -329,50 N | 51,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,00 N | 97,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -579,50 N | -227,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -68,50 N | -28,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -681,00 N | 62,10% |
Dòng tiền tự do | -605,81 N | -62,55% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2 thg 3, 2005
Trang web
Nhân viên
103