Trang chủSOS • NYSE
add
Sos Ltd - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
4,75 $
Mức chênh lệch một ngày
4,63 $ - 4,85 $
Phạm vi một năm
4,04 $ - 19,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,94 Tr USD
Số lượng trung bình
9,58 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,26 Tr | 44,75% |
Chi phí hoạt động | 8,76 Tr | 39,60% |
Thu nhập ròng | -5,45 Tr | -1,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,02 | 29,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,16 Tr | 48,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 246,93 Tr | -1,18% |
Tổng tài sản | 524,98 Tr | 22,28% |
Tổng nợ | 94,46 Tr | 139,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 430,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,45 Tr | -1,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,70 Tr | -2.595,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,27 Tr | 8.623,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,22 Tr | -237,74% |
Dòng tiền tự do | 211,50 N | 107,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
181