Trang chủSOSI1 • HEL
add
Sotkamo Silver AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,089 €
Mức chênh lệch một ngày
0,089 € - 0,094 €
Phạm vi một năm
0,057 € - 0,18 €
Số lượng trung bình
682,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,00 Tr | 1,33% |
Chi phí hoạt động | 39,50 Tr | -6,62% |
Thu nhập ròng | 32,00 Tr | 185,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,07 | 181,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | 233,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,70 Tr | 33,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,40 Tr | 18,08% |
Tổng tài sản | 674,20 Tr | -1,39% |
Tổng nợ | 385,80 Tr | -1,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 288,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 286,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,00 Tr | 185,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 66,10 Tr | 52,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,60 Tr | -39,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,40 Tr | 30,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,70 Tr | 61,59% |
Dòng tiền tự do | 7,74 Tr | -73,54% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
50