Trang chủSOSI1 • HEL
add
Sotkamo Silver AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,099 €
Mức chênh lệch một ngày
0,072 € - 0,089 €
Phạm vi một năm
0,069 € - 0,18 €
Số lượng trung bình
507,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,022%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 109,20 Tr | -5,13% |
Chi phí hoạt động | 48,20 Tr | 0,42% |
Thu nhập ròng | -3,10 Tr | -117,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,84 | -118,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | -120,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,40 Tr | -51,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,30 Tr | 11,91% |
Tổng tài sản | 698,70 Tr | 0,19% |
Tổng nợ | 410,40 Tr | 2,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 288,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 286,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,10 Tr | -117,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,70 Tr | -4,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,60 Tr | -22,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,40 Tr | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,90 Tr | -16,20% |
Dòng tiền tự do | 12,52 Tr | -15,37% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
51