Trang chủSOSS • IDX
add
Shield On Service Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
422,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
418,00 Rp - 430,00 Rp
Phạm vi một năm
266,00 Rp - 1.050,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
338,95 T IDR
Số lượng trung bình
99,30 N
Tỷ số P/E
59,60
Tỷ lệ cổ tức
0,47%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 477,82 T | 1,23% |
Chi phí hoạt động | 32,48 T | 3,14% |
Thu nhập ròng | 2,11 T | -18,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,44 | -20,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,65 T | -40,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,13 T | 45,34% |
Tổng tài sản | 585,82 T | 7,30% |
Tổng nợ | 283,25 T | 15,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 302,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,11 T | -18,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -52,96 T | -2.097,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,31 T | 61,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 84,68 T | 486,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,42 T | 196,94% |
Dòng tiền tự do | -56,81 T | -1.168,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
450