Trang chủSOSS • IDX
add
Shield On Service Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
675,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
650,00 Rp - 665,00 Rp
Phạm vi một năm
350,00 Rp - 1.050,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
519,46 T IDR
Số lượng trung bình
84,83 N
Tỷ số P/E
25,69
Tỷ lệ cổ tức
1,54%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 463,07 T | 3,54% |
Chi phí hoạt động | 32,07 T | -0,11% |
Thu nhập ròng | 3,48 T | -41,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,75 | -43,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,59 T | -17,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,16 T | 20,63% |
Tổng tài sản | 527,11 T | 9,39% |
Tổng nợ | 226,30 T | 11,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 300,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 799,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,48 T | -41,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,33 T | 86,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,29 T | -213,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -76,52 T | -147,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,48 T | -273,70% |
Dòng tiền tự do | 27,34 T | 34,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
11