Trang chủSOTS • IDX
add
Satria Mega Kencana Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
282,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
266,00 Rp - 280,00 Rp
Phạm vi một năm
136,00 Rp - 422,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
280,00 T IDR
Số lượng trung bình
13,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,29%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,19 T | -2,81% |
Chi phí hoạt động | 6,87 T | 54,30% |
Thu nhập ròng | -5,48 T | -91,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -88,50 | -96,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,98 T | -491,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,72 T | -51,86% |
Tổng tài sản | 421,14 T | -3,00% |
Tổng nợ | 226,15 T | 1,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 194,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,48 T | -91,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,49 T | -144,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -520,62 Tr | -473,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,70 T | 159,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -311,08 Tr | -149,05% |
Dòng tiền tự do | -292,71 Tr | -177,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
14