Trang chủSOUL • NYSE
add
Soulpower Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
9,94 $
Mức chênh lệch một ngày
9,95 $ - 10,13 $
Phạm vi một năm
9,69 $ - 10,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
332,00 Tr USD
Số lượng trung bình
78,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 179,91 N | — |
Thu nhập ròng | -179,72 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,29 N | — |
Tổng tài sản | 61,95 N | — |
Tổng nợ | 307,49 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -245,54 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -331,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -553,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2.409,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -179,72 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -124,22 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 102,12 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,10 N | — |
Dòng tiền tự do | -56,94 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trang web