Trang chủSOV • ASX
add
Sovereign Cloud Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,25 $ - 0,27 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 0,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
43,34 Tr AUD
Số lượng trung bình
84,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,09 Tr | 60,63% |
Chi phí hoạt động | 2,49 Tr | 15,46% |
Thu nhập ròng | -4,85 Tr | 11,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -156,68 | 45,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,45 Tr | 16,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,39 Tr | -27,88% |
Tổng tài sản | 55,80 Tr | 64,41% |
Tổng nợ | 13,06 Tr | 44,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 163,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,85 Tr | 11,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,67 Tr | 32,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,44 Tr | -5.243,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,97 Tr | 323,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,86 Tr | 323,38% |
Dòng tiền tự do | -1,31 Tr | 36,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
64