Trang chủSOWG • NASDAQ
add
Sow Good Inc
0,63 $
Sau giờ giao dịch:(3,18%)+0,020
0,65 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 17:30:41 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,65 $
Mức chênh lệch một ngày
0,61 $ - 0,67 $
Phạm vi một năm
0,53 $ - 24,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,17 Tr USD
Số lượng trung bình
165,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,38 Tr | -85,47% |
Chi phí hoạt động | 2,90 Tr | 82,44% |
Thu nhập ròng | -4,17 Tr | -413,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -301,16 | -2.258,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,87 Tr | -214,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,72 Tr | 54,50% |
Tổng tài sản | 54,70 Tr | 154,53% |
Tổng nợ | 22,71 Tr | 59,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,17 Tr | -413,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,30 Tr | -117,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,46 Tr | -55,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,54 Tr | -44,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,22 Tr | -1.128,50% |
Dòng tiền tự do | -3,60 Tr | -64,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 4, 2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
86