Trang chủSP3 • ASX
add
Spectur Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,011 $
Mức chênh lệch một ngày
0,012 $ - 0,012 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,025 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,70 Tr AUD
Số lượng trung bình
336,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,23 Tr | 7,30% |
Chi phí hoạt động | 1,50 Tr | -5,77% |
Thu nhập ròng | -78,38 N | 76,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,51 | 78,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -112,11 N | 71,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 59,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 868,95 N | -8,01% |
Tổng tài sản | 4,43 Tr | -19,91% |
Tổng nợ | 3,87 Tr | -12,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 560,10 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 308,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -78,38 N | 76,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,15 N | 117,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -112,18 N | -457,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 147,05 N | 187,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 52,03 N | 118,02% |
Dòng tiền tự do | -172,53 N | 41,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
26