Trang chủSP4P • FRA
add
Achieve Life Sciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,25 €
Mức chênh lệch một ngày
2,40 € - 2,40 €
Phạm vi một năm
1,76 € - 4,96 €
Giá trị vốn hóa thị trường
106,83 Tr USD
Số lượng trung bình
54,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 12,89 Tr | 115,55% |
Thu nhập ròng | -12,83 Tr | -97,52% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,37 | -42,31% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,83 Tr | -116,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,24 Tr | -64,99% |
Tổng tài sản | 27,36 Tr | -60,93% |
Tổng nợ | 17,08 Tr | -16,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -97,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -126,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,83 Tr | -97,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,09 Tr | -109,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,35 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 263,00 N | -99,48% |
Dòng tiền tự do | -6,26 Tr | -79,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
25