Trang chủSPA • ASX
add
Spacetalk
Giá đóng cửa hôm trước
0,016 $
Mức chênh lệch một ngày
0,016 $ - 0,017 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,036 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,66 Tr AUD
Số lượng trung bình
840,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,37 Tr | 36,59% |
Chi phí hoạt động | 3,91 Tr | 55,58% |
Thu nhập ròng | -1,10 Tr | 59,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,29 | 70,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,43 Tr | -42,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,77 Tr | -41,50% |
Tổng tài sản | 7,86 Tr | -28,39% |
Tổng nợ | 11,72 Tr | -2,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 471,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -45,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -267,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,10 Tr | 59,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -316,75 N | 74,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -228,53 N | -3,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,71 N | -103,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -557,27 N | 5,22% |
Dòng tiền tự do | -857,09 N | -10,45% |
Giới thiệu
Spacetalk Ltd. is an Australian technology company headquartered in Adelaide, South Australia.
The company's education division provides school-to-home communication for absence management, news and emergencies using SMS, apps and cloud based technology. Wikipedia
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
55