Trang chủSPA • ASX
add
Spacetalk Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,18 Tr AUD
Số lượng trung bình
70,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,15 Tr | 12,17% |
Chi phí hoạt động | 3,21 Tr | -4,80% |
Thu nhập ròng | -519,24 N | 74,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,08 | 77,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -551,77 N | 49,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,42 Tr | -16,14% |
Tổng tài sản | 11,77 Tr | 9,39% |
Tổng nợ | 13,82 Tr | 8,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -47,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -519,24 N | 74,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -833,08 N | 25,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -329,74 N | 32,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,49 Tr | -4,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 324,50 N | 559,20% |
Dòng tiền tự do | -365,59 N | 67,49% |
Giới thiệu
Spacetalk Ltd. is an Australian technology company headquartered in Adelaide, South Australia.
The company's education division provides school-to-home communication for absence management, news and emergencies using SMS, apps and cloud based technology. Wikipedia
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
55