Trang chủSPA • EBR
add
Societe d Srvcs d Prtcptns, d Drctn t d'
Giá đóng cửa hôm trước
189,00 €
Phạm vi một năm
148,00 € - 202,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
779,21 Tr EUR
Số lượng trung bình
7,00
Tỷ số P/E
22,77
Tỷ lệ cổ tức
0,81%
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 95,34 Tr | 7,37% |
Chi phí hoạt động | 23,49 Tr | 11,14% |
Thu nhập ròng | 12,10 Tr | 34,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,69 | 25,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,42 Tr | 16,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 115,06 Tr | 60,08% |
Tổng tài sản | 458,62 Tr | 7,90% |
Tổng nợ | 164,44 Tr | 5,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 294,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,10 Tr | 34,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,93 Tr | 475,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,25 Tr | 40,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,19 Tr | -41,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 491,00 N | 108,88% |
Dòng tiền tự do | 12,58 Tr | 41,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
1.310