Trang chủSPA • EBR
add
Societe d Srvcs d Prtcptns, d Drctn t d'
Giá đóng cửa hôm trước
200,00 €
Mức chênh lệch một ngày
200,00 € - 200,00 €
Phạm vi một năm
155,00 € - 202,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
830,07 Tr EUR
Số lượng trung bình
82,00
Tỷ số P/E
20,23
Tỷ lệ cổ tức
1,12%
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 94,34 Tr | 12,07% |
Chi phí hoạt động | 26,89 Tr | 16,05% |
Thu nhập ròng | 8,42 Tr | 64,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,92 | 46,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,07 Tr | 53,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 149,85 Tr | 31,36% |
Tổng tài sản | 470,86 Tr | 10,57% |
Tổng nợ | 160,43 Tr | 9,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 310,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,42 Tr | 64,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,33 Tr | -7,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,60 Tr | -28,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -328,00 N | 71,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,41 Tr | -17,51% |
Dòng tiền tự do | 1,30 Tr | -30,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
1.359