Trang chủSPAGO • STO
add
Spago Nanomedical AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 kr
Phạm vi một năm
0,092 kr - 0,43 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
73,82 Tr SEK
Số lượng trung bình
96,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,51 Tr | 5,60% |
Chi phí hoạt động | 6,15 Tr | -2,69% |
Thu nhập ròng | -7,44 Tr | 4,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -493,04 | 9,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,39 Tr | 7,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,58 Tr | -17,59% |
Tổng tài sản | 30,29 Tr | -26,96% |
Tổng nợ | 4,71 Tr | -34,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 348,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -53,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -63,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,44 Tr | 4,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,43 Tr | 39,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 534,00 N | 1.005,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,89 Tr | 54,56% |
Dòng tiền tự do | -3,18 Tr | 71,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
9