Trang chủSPAGO • STO
add
Spago Nanomedical AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,20 kr - 0,22 kr
Phạm vi một năm
0,20 kr - 0,59 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
78,14 Tr SEK
Số lượng trung bình
137,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,82 Tr | 40,28% |
Chi phí hoạt động | 6,71 Tr | 1,59% |
Thu nhập ròng | -8,15 Tr | 13,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -448,40 | 38,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,36 Tr | 13,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,70 Tr | 51,95% |
Tổng tài sản | 57,48 Tr | -67,88% |
Tổng nợ | 7,47 Tr | 87,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 348,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -42,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -50,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,15 Tr | 13,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,10 Tr | 33,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,00 N | 42,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,60 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,45 Tr | 212,66% |
Dòng tiền tự do | -5,58 Tr | 45,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
12