Trang chủSPAI • CNSX
add
Sparc AI Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Mức chênh lệch một ngày
0,25 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,20 Tr CAD
Số lượng trung bình
7,07 N
Tỷ số P/E
1,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 72,88 N | 628,75% |
Thu nhập ròng | -76,76 N | -667,62% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -68,79 N | -834,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,06 N | — |
Tổng tài sản | 78,58 N | — |
Tổng nợ | 78,19 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 387,00 | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -198,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -486,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -76,76 N | -667,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -94,77 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 64,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,16 N | — |
Dòng tiền tự do | 441,00 | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web