Trang chủSPAI • CNSX
add
Sparc AI Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,30 $ - 0,30 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,55 Tr CAD
Số lượng trung bình
9,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 119,66 N | 158,14% |
Thu nhập ròng | -127,64 N | -112,01% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -116,40 N | -158,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 121,69 N | 266,12% |
Tổng tài sản | 186,39 N | 166,09% |
Tổng nợ | 14,65 N | -60,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 171,74 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 28,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -236,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -299,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -127,64 N | -112,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -118,41 N | -32,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 231,97 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 113,56 N | 227,01% |
Dòng tiền tự do | -63,56 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web