Trang chủSPAI • NASDAQ
add
Safe Pro Group Inc
3,27 $
Sau giờ giao dịch:(1,83%)-0,060
3,21 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:42:35 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,36 $
Mức chênh lệch một ngày
3,27 $ - 3,73 $
Phạm vi một năm
1,49 $ - 6,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
49,61 Tr USD
Số lượng trung bình
80,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 887,78 N | 219,74% |
Chi phí hoạt động | 1,82 Tr | -59,21% |
Thu nhập ròng | -1,38 Tr | 68,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -155,92 | 90,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,28 Tr | 70,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,97 Tr | 180,18% |
Tổng tài sản | 4,95 Tr | 44,30% |
Tổng nợ | 1,08 Tr | -34,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -67,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -77,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,38 Tr | 68,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,03 Tr | -309,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -209,99 N | -14.656,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 876,32 N | 176,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -364,00 N | -674,99% |
Dòng tiền tự do | -351,17 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12