Trang chủSPAL • NSE
add
S.P.Apparels Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
841,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
811,00 ₹ - 858,00 ₹
Phạm vi một năm
515,75 ₹ - 1.133,10 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
20,48 T INR
Số lượng trung bình
11,40 N
Tỷ số P/E
23,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,91 T | 33,79% |
Chi phí hoạt động | 1,82 T | 33,44% |
Thu nhập ròng | 219,16 Tr | -23,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,60 | -42,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 8,73 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 490,82 Tr | 5,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 594,10 Tr | -51,98% |
Tổng tài sản | 13,78 T | 18,36% |
Tổng nợ | 5,86 T | 30,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 219,16 Tr | -23,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
8.409