Trang chủSPAL • NSE
add
S.P.Apparels Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
742,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
729,70 ₹ - 748,70 ₹
Phạm vi một năm
521,05 ₹ - 1.133,10 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
18,36 T INR
Số lượng trung bình
36,49 N
Tỷ số P/E
19,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,59 T | 42,51% |
Chi phí hoạt động | 1,71 T | 38,04% |
Thu nhập ròng | 247,53 Tr | 40,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,89 | -1,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 9,86 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 480,96 Tr | 45,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 594,10 Tr | -51,98% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 247,53 Tr | 40,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
8.409