Trang chủSPALI • BKK
add
Supalai PCL
Giá đóng cửa hôm trước
18,80 ฿
Mức chênh lệch một ngày
18,90 ฿ - 19,30 ฿
Phạm vi một năm
14,80 ฿ - 21,50 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
38,28 T THB
Số lượng trung bình
5,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,98 T | 38,83% |
Chi phí hoạt động | 1,32 T | 34,34% |
Thu nhập ròng | 1,99 T | 67,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,92 | 20,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,02 | 67,21% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,77 T | 63,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,06 T | 131,50% |
Tổng tài sản | 97,88 T | 13,82% |
Tổng nợ | 44,95 T | 22,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,95 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,99 T | 67,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 831,46 Tr | 259,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,31 T | -181,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,48 T | 398,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,54 T | 473,23% |
Dòng tiền tự do | 3,07 T | 651,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.439