Trang chủSPARF • OTCMKTS
add
Spark Energy Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,083 $
Mức chênh lệch một ngày
0,089 $ - 0,089 $
Phạm vi một năm
0,055 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,68 Tr CAD
Số lượng trung bình
15,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 491,58 N | 255,94% |
Thu nhập ròng | -577,00 N | -441,08% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 179,36 N | 264,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 285,46 N | 16.682,01% |
Tổng tài sản | 10,51 Tr | 24,68% |
Tổng nợ | 1,57 Tr | 57,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -577,00 N | -441,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -696,64 N | -4.073,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,10 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 829,28 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 83,55 N | 600,49% |
Dòng tiền tự do | -346,80 N | -151,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web