Trang chủSPB • NYSE
add
Spectrum Brands Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
91,46 $
Mức chênh lệch một ngày
91,56 $ - 93,29 $
Phạm vi một năm
66,07 $ - 96,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,55 T USD
Số lượng trung bình
316,76 N
Tỷ số P/E
28,23
Tỷ lệ cổ tức
2,05%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 773,70 Tr | 4,46% |
Chi phí hoạt động | 254,20 Tr | 21,22% |
Thu nhập ròng | 28,60 Tr | 70,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,70 | 63,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,97 | -28,68% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,40 Tr | 10,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 368,90 Tr | -80,14% |
Tổng tài sản | 3,84 T | -26,93% |
Tổng nợ | 1,70 T | -37,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,60 Tr | 70,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 80,70 Tr | 115,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 136,20 Tr | 112,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,30 Tr | 97,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 212,80 Tr | 109,78% |
Dòng tiền tự do | 12,90 Tr | 102,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1906
Trang web
Nhân viên
3.100