Trang chủSPBBF • OTCMKTS
add
SpeakEasy Cannabis Club Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Số lượng trung bình
33,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,34 Tr | -60,62% |
Thu nhập ròng | -2,68 Tr | 80,33% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,03 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 125,89 N | -96,79% |
Tổng tài sản | 23,80 Tr | 37,53% |
Tổng nợ | 6,33 Tr | 103,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,68 Tr | 80,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,69 Tr | 13,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,06 Tr | 67,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,96 Tr | -75,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,80 Tr | -213,86% |
Dòng tiền tự do | -7,39 Tr | 4,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
80