Trang chủSPDV • TLV
add
Speedvalue Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
380,00 ILA
Phạm vi một năm
310,00 ILA - 483,50 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
58,22 Tr ILS
Số lượng trung bình
4,21 N
Tỷ số P/E
18,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,56 Tr | 51,50% |
Chi phí hoạt động | 6,23 Tr | 62,49% |
Thu nhập ròng | 723,00 N | -54,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,53 | -69,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,05 Tr | -10,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,80 Tr | 4,35% |
Tổng tài sản | 82,72 Tr | 31,20% |
Tổng nợ | 32,26 Tr | 75,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 723,00 N | -54,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 543,50 N | -64,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,58 Tr | 41,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -762,00 N | 82,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,78 Tr | 67,07% |
Dòng tiền tự do | 1,60 Tr | 5,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
163