Trang chủSPDV • TLV
add
Speedvalue Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
356,80 ILA
Mức chênh lệch một ngày
356,80 ILA - 356,80 ILA
Phạm vi một năm
310,00 ILA - 454,20 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
54,67 Tr ILS
Số lượng trung bình
661,00
Tỷ số P/E
31,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
.INX
0,13%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,49 Tr | 21,76% |
Chi phí hoạt động | 6,52 Tr | 48,37% |
Thu nhập ròng | 147,50 N | -82,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,54 | -85,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,41 Tr | -0,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 320,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,76 Tr | -40,93% |
Tổng tài sản | 124,29 Tr | 78,89% |
Tổng nợ | 74,36 Tr | 225,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 147,50 N | -82,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,22 Tr | -191,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,66 Tr | -3.634,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,92 Tr | 1.380,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,02 Tr | -274,71% |
Dòng tiền tự do | 737,56 N | -42,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
231