Trang chủSPECTRUM • NSE
add
Spectrum Electrical Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.521,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.484,10 ₹ - 1.547,90 ₹
Phạm vi một năm
1.423,00 ₹ - 2.249,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
23,21 T INR
Số lượng trung bình
7,22 N
Tỷ số P/E
91,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,69 T | 73,17% |
Chi phí hoạt động | 219,28 Tr | 41,07% |
Thu nhập ròng | 135,81 Tr | 115,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,06 | 24,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 265,98 Tr | 109,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,02 Tr | -90,28% |
Tổng tài sản | 4,45 T | 40,27% |
Tổng nợ | 2,54 T | 72,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 135,81 Tr | 115,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -98,99 Tr | -6,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -243,46 Tr | -78,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 361,21 Tr | 30,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,76 Tr | -60,67% |
Dòng tiền tự do | -81,94 Tr | -591,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
651