Trang chủSPECTRUM • NSE
add
Spectrum Electrical Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.670,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.668,60 ₹ - 1.739,00 ₹
Phạm vi một năm
1.501,00 ₹ - 2.249,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
26,22 T INR
Số lượng trung bình
2,95 N
Tỷ số P/E
124,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 792,43 Tr | 18,78% |
Chi phí hoạt động | 175,81 Tr | 14,64% |
Thu nhập ròng | 45,60 Tr | 28,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,75 | 7,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 104,44 Tr | 14,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 281,84 Tr | 61,34% |
Tổng tài sản | 3,25 T | 28,77% |
Tổng nợ | 1,46 T | -5,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,60 Tr | 28,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,56 Tr | -136,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,36 Tr | 44,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,37 Tr | 97,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -55,29 Tr | -73,19% |
Dòng tiền tự do | -12,69 Tr | -184,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
651