Trang chủSPEL • EPA
add
Fonciere Volta SA
Giá đóng cửa hôm trước
7,40 €
Mức chênh lệch một ngày
7,50 € - 7,50 €
Phạm vi một năm
6,35 € - 7,85 €
Giá trị vốn hóa thị trường
82,98 Tr EUR
Số lượng trung bình
116,00
Tỷ số P/E
77,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,08 Tr | 225,53% |
Chi phí hoạt động | 119,50 N | 3,02% |
Thu nhập ròng | 705,50 N | 123,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,91 | 107,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 7,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,01 Tr | -1,09% |
Tổng tài sản | 251,22 Tr | 1,48% |
Tổng nợ | 129,27 Tr | 1,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 121,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 705,50 N | 123,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,33 Tr | 626,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -651,50 N | 58,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,29 Tr | -146,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -606,00 N | -165,62% |
Dòng tiền tự do | 428,88 N | 143,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
1