Trang chủSPEL • EPA
add
Fonciere Volta SA
Giá đóng cửa hôm trước
7,40 €
Phạm vi một năm
6,35 € - 7,85 €
Giá trị vốn hóa thị trường
82,99 Tr EUR
Số lượng trung bình
54,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,16 Tr | 84,40% |
Chi phí hoạt động | 741,50 N | -73,16% |
Thu nhập ròng | -177,50 N | 93,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,24 | 96,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -555,00 N | 82,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 140,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,38 Tr | 43,46% |
Tổng tài sản | 249,72 Tr | 1,86% |
Tổng nợ | 129,05 Tr | 7,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 120,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -177,50 N | 93,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,10 Tr | 267,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,44 Tr | -19,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 661,50 N | 113,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 330,50 N | 104,88% |
Dòng tiền tự do | -4,61 Tr | -80,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
1