Trang chủSPEN • TLV
add
Shapir Engineering and Industry Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.726,00 ILA
Phạm vi một năm
1.760,00 ILA - 3.027,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
9,74 T ILS
Số lượng trung bình
522,73 N
Tỷ số P/E
54,81
Tỷ lệ cổ tức
0,82%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,41 T | 23,73% |
Chi phí hoạt động | 144,00 Tr | 21,01% |
Thu nhập ròng | 119,00 Tr | 353,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,45 | 304,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 142,75 Tr | 661,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 T | -10,95% |
Tổng tài sản | 15,53 T | 4,36% |
Tổng nợ | 11,66 T | 4,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 357,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 119,00 Tr | 353,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 190,00 Tr | -58,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,00 Tr | 212,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -211,00 Tr | -91,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,00 Tr | -103,51% |
Dòng tiền tự do | -409,00 Tr | -741,57% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
3.500