Trang chủSPEN • TLV
add
Shapir Engineering and Industry Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.866,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
2.835,00 ILA - 2.874,00 ILA
Phạm vi một năm
1.839,00 ILA - 3.087,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
10,23 T ILS
Số lượng trung bình
355,38 N
Tỷ số P/E
58,89
Tỷ lệ cổ tức
0,78%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,37 T | 22,21% |
Chi phí hoạt động | 95,00 Tr | 93,88% |
Thu nhập ròng | 17,00 Tr | -45,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,24 | -55,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 167,00 Tr | 7,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 836,00 Tr | -40,58% |
Tổng tài sản | 15,81 T | 4,61% |
Tổng nợ | 11,98 T | 5,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 340,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,00 Tr | -45,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -258,00 Tr | -681,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -164,00 Tr | -3.180,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 201,00 Tr | -27,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -221,00 Tr | -192,86% |
Dòng tiền tự do | 151,50 Tr | 103,02% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
3.500