Trang chủSPFY • CNSX
add
Spacefy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,020 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,085 $
Giá trị vốn hóa thị trường
909,17 N CAD
Số lượng trung bình
24,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 641,00 | -47,67% |
Thu nhập ròng | -14,89 N | 0,44% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,42 N | -83,08% |
Tổng tài sản | 14,51 N | -18,71% |
Tổng nợ | 685,36 N | 11,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -670,86 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -168,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,89 N | 0,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -848,00 | -10,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,20 N | 19,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 351,00 | 48,73% |
Dòng tiền tự do | 8,02 N | 0,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web