Trang chủSPFY • CNSX
add
Spacefy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,020 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
227,55 N CAD
Số lượng trung bình
22,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,77 N | 62,81% |
Thu nhập ròng | -17,72 N | -12,64% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,07 N | -86,91% |
Tổng tài sản | 14,15 N | -37,94% |
Tổng nợ | 670,12 N | 10,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -655,97 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -154,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,72 N | -12,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,26 N | 37,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,20 N | -90,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,06 N | -12.285,96% |
Dòng tiền tự do | 1,18 N | -84,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web