Trang chủSPG • ASX
add
SPC Global Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 $
Mức chênh lệch một ngày
0,33 $ - 0,37 $
Phạm vi một năm
0,31 $ - 1,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
71,40 Tr AUD
Số lượng trung bình
72,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,60 Tr | 12,32% |
Chi phí hoạt động | 21,45 Tr | 18,29% |
Thu nhập ròng | -12,70 Tr | -126,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,08 | -101,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,97 Tr | -546,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,58 Tr | — |
Tổng tài sản | 496,52 Tr | — |
Tổng nợ | 362,06 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 134,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 192,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,70 Tr | -126,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,31 Tr | -52,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,88 Tr | -4,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -311,50 N | 95,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,12 Tr | 1.868,50% |
Dòng tiền tự do | -3,22 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1918
Trang web
Nhân viên
900