Trang chủSPG • JSE
add
Super Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.913,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
2.790,00 ZAC - 2.933,00 ZAC
Phạm vi một năm
2.135,00 ZAC - 3.327,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
9,85 T ZAR
Số lượng trung bình
1,88 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,07%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,84 T | -7,64% |
Chi phí hoạt động | 447,33 Tr | 4,49% |
Thu nhập ròng | 280,63 Tr | -18,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,37 | -12,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 924,20 Tr | -5,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,70 T | -46,06% |
Tổng tài sản | 77,81 T | 2,58% |
Tổng nợ | 59,38 T | 4,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 338,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 280,63 Tr | -18,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 255,05 Tr | 133,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -466,98 Tr | 53,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 90,82 Tr | -88,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -205,43 Tr | 81,42% |
Dòng tiền tự do | -45,63 Tr | 83,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1943
Trang web
Nhân viên
21.000