Trang chủSPGC • NASDAQ
add
Sacks Parente Golf Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,64 $
Mức chênh lệch một ngày
1,59 $ - 1,66 $
Phạm vi một năm
1,53 $ - 9,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,32 Tr USD
Số lượng trung bình
135,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,21 Tr | 1.174,74% |
Chi phí hoạt động | 1,90 Tr | 56,61% |
Thu nhập ròng | -1,06 Tr | 11,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -87,53 | 93,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,73 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,03 Tr | 11,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,31 Tr | -80,60% |
Tổng tài sản | 3,36 Tr | -57,80% |
Tổng nợ | 726,00 N | 73,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -71,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -85,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,06 Tr | 11,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,09 Tr | 68,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -275,00 N | -180,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -108,00 N | -101,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,47 Tr | -121,79% |
Dòng tiền tự do | -1,06 Tr | 69,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
18