Trang chủSPGGF • OTCMKTS
add
SP Group A/S
Giá đóng cửa hôm trước
29,71 $
Phạm vi một năm
29,71 $ - 29,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,27 T DKK
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 726,88 Tr | 11,28% |
Chi phí hoạt động | 663,47 Tr | 17,26% |
Thu nhập ròng | 63,39 Tr | 25,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,72 | 13,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 123,20 Tr | 18,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 150,41 Tr | 199,17% |
Tổng tài sản | 3,16 T | 4,71% |
Tổng nợ | 1,47 T | -5,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,39 Tr | 25,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 108,36 Tr | 50,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,91 Tr | -6,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,86 Tr | 221,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 69,30 Tr | 407,22% |
Dòng tiền tự do | -329,84 Tr | 29,79% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
2.339